Tiếng Trung giao tiếp mua sắm, bán hàng



1 请问您想买什么? Qǐngwèn nín xiǎng mǎi shénme? Xin hỏi anh muốn mua gì ạ?
2 请问这套桌椅多少钱? Qǐngwèn zhè tào zhuō yǐ duōshǎo qián? Cho hỏi bộ bàn ghế này giá bao nhiêu?
3 我可以摸吗? Wǒ kěyǐ mō ma? Tôi có thể sờ thử không?
4 这套质量不错。 Zhè tào zhìliàng bùcuò. Bộ này chất lượng tốt đấy.
5 你能不能帮我看一下价格? Nǐ néng bùnéng bāng wǒ kàn yīxià jiàgé? Anh có thể xem giá giúp tôi không?
6 您找到想要的商品了吗? Nín zhǎodào xiǎng yào de shāngpǐnle ma? Bạn tìm thấy sản phẩm mà mình thích chưa?
7 我能帮您找些什么吗? Wǒ néng bāng nín zhǎo xiē shénme ma? Bạn cần gì để tôi tìm giúp?
8 请您慢慢看。 Qǐng nín màn man kàn. Xin mời bạn xem thoải mái.
9 欢迎光临! Huānyíng guānglín! Chào mừng bạn đến với chúng tôi.
10 你要买几套,买多给你优惠。 Nǐ yāomǎi jǐ tào, mǎi duō gěi nǐ yōuhuì. Anh muốn mua bao nhiêu bộ, mua nhiều sẽ được ưu đãi.
11 我不喜欢蓝色,你有别的吗? Wǒ bù xǐhuān lán sè, nǐ yǒu bié de ma? Tôi không thích màu xanh, anh có màu khác không?
12 这套质量不错。 Zhè tào zhìliàng bùcuò. Bộ này chất lượng tốt đấy.
13 最低你能出什么价? zuì dī nǐ néng chū shénme jià? Anh đưa ra giá thấp nhất là bao nhiêu?
14 给我打个折吧 gěi wǒ dǎ ge zhé ba. Giảm giá cho tôi đi.
15 这个价真的太贵了,我买不起 zhè ge jià tài guì le, wǒ mǎi bù qǐ. Giá này thực sự quá đắt, tôi không mua nổi.
16 你卖给我便宜一点嘛。 nǐ mài gěi wǒ piányì yīdiǎn ma. Anh bán rẻ hơn một chút cho tôi đi.
17 这里可以刷卡吗? zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma? Ở đây có quẹt thẻ không?
18 能不能给我一张发票? néng bù néng gěi wǒ yīzhāng fāpiào? Anh có thể viết cho tôi tờ hóa đơn không?
19 今天全场对折了 jīntiān quán chǎng duì zhé le Hôm nay đang giảm giá 50%.
20 你放心,我们家的东西是最好的了. nǐ fàngxin, wǒmen jiā de dōngxi shì zuì hǎo de le. Bạn yên tâm đi, đồ chỗ tôi là tốt nhất rồi đấy.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn