Tiếng Trung giao tiếp cơ bản về tên tuổi


1 我 今 年... Wǒ jīnnián... Năm nay tôi … tuổi.
2 我 今 年... 多岁 Wǒ jīnnián ...duō suì Năm nay tôi hơn … tuổi.
3 我差不多... 岁了 Wǒ chàbùduō ... suìle Tôi gần … tuổi rồi.
4 你几岁? Nǐ jǐ suì? Bạn bao nhiêu tuổi?
5 你多少岁? Nǐ duōshǎo suì? Bạn bao nhiêu tuổi?
6 您多大了? Nin duōdà le? Thưa ông/bà bao nhiêu tuổi?
7 您多大年紀了? Nin duōdà niánjì le? Thưa cụ bao nhiêu tuổi?
8 你是哪一年出生的? Nǐ shì nǎ yī nián chūshēng de? Bạn sinh năm nào?
9 您贵庚? Nín guì gēng? Ông bao nhiêu tuổi?
10 你属什么? Nǐ shǔ shénme? Cung hoàng đạo của bạn là con vật gì?



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn