1 早上好 !
Zǎo shàng hǎo
Chào buổi sáng!
2 下午好!
Xiàwǔ hǎo
Chào buổi chiều!
3 中午好!
Zhōngwǔ hǎo!
Chào buổi trưa!
4 晚上好!
Wǎn shàng hǎo
Chào buổi tối!
Dàjiā hǎo
Chào mọi người
6 你们好!
Nǐmen hǎo
Chào các bạn
7 认识你我很高兴
Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng
Rất vui được gặp bạn
8 遇到 你是我的荣幸
Yù dào nǐ shì wǒ de róngxìng
Gặp bạn là vinh dự của tôi
9 真有缘分
Zhēnyǒu yuánfèn
Thật có duyên
10 不见不散
Bùjiàn bú sàn
Không gặp không về
11 好久不见
Hǎojiǔ bùjiàn
Lâu lắm không gặp
12 你(最近)怎么样?
Nǐ (zuìjìn) zěnme yàng?
Bạn (dạo này) thế nào?
13 你这段时间怎么样?
Nǐ zhè duàn shíjiān zěnme yàng?
Thời gian này bạn sao rồi?