Câu hỏi chỉ đường cơ bản bằng tiếng Trung





1 我迷路了。 Wǒ mílùle Tôi lạc đường rồi.
2 请问,这是什么地方? Qǐngwèn, zhè shì shénme dìfāng? Xin hỏi, đây là đâu?
3 请问我要去……要坐几路公交车? Qǐngwèn wǒ yào qù……yào zuò jǐ lù gōngjiāo chē? Xin hỏi tôi cần đi đến...thì ngồi xe buýt số mấy?
4 我可以跟你问路吗? Wǒ kěyǐ gēn nǐ wèn lù ma? Tôi có thể hỏi đường bạn không?
5 你知道....在哪儿吗? Nǐ zhīdào…. zài nǎ’er ma? Bạn biết… ở chỗ nào không?
6 你知道怎么去哪儿吗? Nǐ zhīdào zěnme qù nǎ’er ma? Bạn biết làm thế nào để đi đến đó không?
7 去超市怎么走? Qùchāoshì zěnme zǒu? Đi đến siêu thị thì đi như thế nào?
8 这是哪里? Zhè shì nǎlǐ? Ở đây là đâu?
9 向前走/往前走。 Xiàng qián zǒu/Wǎng qián zǒu Đi thẳng về phía trước.
10 走几分钟就到了。 Zǒu jǐ fēn zhōng jiù dào le. Đi mấy phút nữa là đến.
11 走十分钟就到了。 Zǒu shí fēnzhōng jiù dàole. Đi khoảng 10 phút là tới.
12 你可不可以在地图上指给我看? Nǐ kěbù kěyǐ zài dìtú shàng zhǐ gěi wǒ kàn? Bạn có thể chỉ lên trên bản đồ cho tôi xem được không?
13 这边还是那边? Zhè biān háishì nà biān? Bên này hay bên kia?
14 这是什么地方? Zhè shì shénme dìfang? Đây là chỗ nào vậy?
15 往前走大约…..分钟/公里就到了 Wǎng qián zǒu dàyuē…..fēnzhōng/gōnglǐ jiù dàole Đi thẳng tầm …. phút/ km sẽ đến.


إرسال تعليق

أحدث أقدم