Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh chủ đề phòng khách. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung...
1. 梳妆台 shūzhuāng tái bàn trang điểm
2. 闹钟 nàozhōng đồng hồ báo thức
3. 床头柜 chuángtóuguì tủ đầu giường
4. 褥子 rùzi đệm, đệm giường
5. 尿布 niàobù tã, tã lót, bỉm
6. 婴儿床 yīng'ér chuáng nôi
7. 奶瓶 nǎipíng bình sữa
8. 奶嘴 nǎizuǐ núm vú cao su
9. 床罩 chuángzhào khăn trải giường
10. 毯子 tǎnzi tấm thảm
11. 枕头 zhěntou cái gối
12. 枕套 zhěntào vỏ gối
13. 床头 chuáng tóu đầu giường
14. 枕巾 zhěnjīn khăn phủ gối
15. 床头灯 chuángtóu dēng đèn ở đầu giường
16. 睡衣 shuìyī đồ ngủ
17. 床单 chuángdān khăn trải giường
18. 床 chuáng giường
19. 衣架 yījià giá treo quần áo
20. 衣柜 yīguì tủ quần áo
21. 被套 bèitào vỏ chăn
22. 被子 bèizi cái chăn
23. 床垫 chuáng diàn nệm, đệm
24. 单人床 dān rén chuáng giường đơn
25. 拖鞋 tuōxié dép lê
26. 玩具 wánjù đồ chơi
27. 抽屉 chōutì ngăn kéo, két
28. 写字台 xiězìtái bàn làm việc
29. 台灯 táidēng đèn bàn
30. 书柜 shūguì tủ sách, giá sách
31. 拉手 lāshou tay cầm
1. 梳妆台 shūzhuāng tái bàn trang điểm
2. 闹钟 nàozhōng đồng hồ báo thức
3. 床头柜 chuángtóuguì tủ đầu giường
4. 褥子 rùzi đệm, đệm giường
5. 尿布 niàobù tã, tã lót, bỉm
6. 婴儿床 yīng'ér chuáng nôi
7. 奶瓶 nǎipíng bình sữa
8. 奶嘴 nǎizuǐ núm vú cao su
9. 床罩 chuángzhào khăn trải giường
10. 毯子 tǎnzi tấm thảm
11. 枕头 zhěntou cái gối
12. 枕套 zhěntào vỏ gối
13. 床头 chuáng tóu đầu giường
14. 枕巾 zhěnjīn khăn phủ gối
15. 床头灯 chuángtóu dēng đèn ở đầu giường
16. 睡衣 shuìyī đồ ngủ
17. 床单 chuángdān khăn trải giường
18. 床 chuáng giường
19. 衣架 yījià giá treo quần áo
20. 衣柜 yīguì tủ quần áo
21. 被套 bèitào vỏ chăn
22. 被子 bèizi cái chăn
23. 床垫 chuáng diàn nệm, đệm
24. 单人床 dān rén chuáng giường đơn
25. 拖鞋 tuōxié dép lê
26. 玩具 wánjù đồ chơi
27. 抽屉 chōutì ngăn kéo, két
28. 写字台 xiězìtái bàn làm việc
29. 台灯 táidēng đèn bàn
30. 书柜 shūguì tủ sách, giá sách
31. 拉手 lāshou tay cầm