Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng : Tôn giáo Tiếng Trung 宗教

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tôn giáo. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung giao tiếp...  1. 佛教          …

Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cách xưng hô trong gia đình. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung... Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Trung 15: Hôn nhân 婚姻

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hôn nhân. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung giao tiếp...

تحميل المزيد من المشاركات
لم يتم العثور على أي نتائج