Từ vựng tiếng Trung chủ đề hôn nhân. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung giao tiếp...
1. 找女朋友 zhǎo nǚ péngyǒu tìm bạn gái
2. 征婚 zhēnghūn tìm bạn đời
3. 媒人 méirén người mai mối
4. 介绍 jièshào giới thiệu
5. 相亲 xiāngqīn thân cận, thân thiết
6. 约会 yuēhuì hẹn hò
7. 谈恋爱 tán liàn'ài yêu đương
8. 拜见父母 bàijiàn fùmǔ ra mắt bố mẹ
9. 订婚 dìnghūn đính hôn
10. 买房子 mǎi fángzi mua nhà
11. 装修 zhuāngxiū sửa sang, lắp đặt thiết bị
12. 布置新房 bùzhì xīnfáng bài trí phòng tân hôn
13. 登记结婚 dēngjì jiéhūn đăng ký kết hôn
14. 举办婚礼 jǔbàn hūnlǐ cử hành hôn lễ
15. 丈夫 zhàngfū chồng
16. 妻子 qīzi vợ
17. 度蜜月 dù mìyuè nghỉ tuần trăng mật
18. 回娘家 huí niángjiā về nhà mẹ đẻ
19. 庆祝周年 qìngzhù zhōunián kỉ niệm 1 năm (ngày cưới)
20. 怀孕 huáiyùn mang thai
21. 生孩子 shēng háizi sinh con
23. 独生子女 dúshēngzǐ(nǚ) con trai (gái) một
24. 成长 chéngzhǎng trưởng thành
25. 抱孙子 bào sūnzi bế cháu, trông cháu
26. 吵架 chǎojià cãi nhau
27. 婚外恋 hūnwàiliàn ngoại tình, bồ bịch
28. 离婚 líhūn li hôn
29. 单亲家庭 dānqīn jiātíng gia đình chỉ có bố (mẹ) độc thân
30. 再婚 zàihūn tái hôn
31. 继母 jìmǔ mẹ kế