Dịch bài thời gian đi đâu hết rồi 时间都去哪了


门前老树长新芽 院里枯木又开花
半生存了好多话 藏进了满头白发
记忆中的小脚丫 肉嘟嘟的小嘴巴
一生把爱交给他 只为那一声爸妈

时间都去哪儿了 还没好好感受年轻就老了
生儿养女 一辈子 满脑子都是孩子哭了笑了
时间都去哪儿了 还没好好看看你眼睛就花了
柴米油盐 半辈子 转眼就只剩下满脸的皱纹了

Mén qián lǎo shù zhǎng xīnyá yuàn lǐ kūmù yòu kāihuā

bàn shēngcúnle hǎoduō huà cáng jìnle mǎn tóu bái fà

jìyì zhōng de xiǎojiǎo yā ròu dū dū de xiǎo zuǐbā

yīshēng bǎ ài jiāo gěi tā zhǐ wèi nà yīshēng bà mā

shíjiān dōu qù nǎ'erle hái méi hǎohǎo gǎnshòu niánqīng jiù lǎole

shēng ér yǎngnǚ yībèizi mǎn nǎozi dōu shì háizi kūle xiàole

shíjiān dōu qù nǎ'erle hái méi hǎohǎo kàn kàn nǐ yǎnjīng jiù huāle

cháimǐyóuyán bàn bèi zǐ zhuǎnyǎn jiù zhǐ shèng xià mǎn liǎn de zhòuwénle

TỪ MỚI
脚丫子 [jiǎoyā·zi] chân。脚。也作脚鸭子。

嘟嘟响 [dūdūxiǎng] bíp bíp; bin bin (tiếng còi)。发短促的响声。

柴米 [cháimǐ] củi gạo (những thứ cần thiết trong sinh hoạt)。做饭用的柴和米,泛指必需的生活资料。



皱纹 [zhòuwén] nếp nhăn; nếp gấp。(皱纹儿)物体表面上因收缩或揉弄而形成的一凸一凹的条纹。
脸上布满皱纹 trên mặt đầy nếp nhăn.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn