Cách phân biệt sử dụng 来 và 去 đơn giản nhất trong tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng đơn, tự học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày...
➣ Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung được đặt sau động từ có tác dụng bổ nghĩa cho động từ để thể hiện xu hướng của động tác, được phân ra thành:
➣ Định nghĩa trong sách ngữ pháp tiếng Trung: động từ 来 và 去 đặt sau các động từ khác làm bổ ngữ chỉ xu hướng gọi là bổ ngữ xu hướng đơn. Nếu động tác tiến hành về hướng người nói (hoặc đối tượng được nói tới) thì dùng 来 (đến), nếu hướng ngược lại thì dùng 去 (đi).
➣ Mẫu câu cơ bản:
➣ Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ nhé:
VD1: 外边很冷,快进来吧! wàibiān hěn lěng, kuài jìnlái ba!
Bên ngoài rất lạnh, mau vào trong đi!
➦ Ở ví dụ này người nói đang ở trong nhà, hành động "vào trong nhà" hướng về phía người nói nên phải dùng 来.
VD2: 他不在宿舍,她出去了。 tā bùzài sùshè, tā chūqù le.
Anh ấy không có ở kí túc, anh ấy ra ngoài rồi.
➦ Người nói đang ở kí túc xá, hành động "ra ngoài" của "anh ấy" hướng ra xa người nói nên phải dùng 去.
Ở 2 ví dụ trên người nói lấy mình làm trung tâm để định hướng hành động.
VD3: 你等一会儿,我马上过来。 nǐ děng yíhuìr, wǒ mǎshàng guòlái.
Em đợi một tí, anh đến ngay.
➦ Nhân vật "Anh" đứng trên góc độ của nhân vật "Em" trong hoàn cảnh thể hiện sự an ủi, quan tâm => dùng 来。
VD4: 你等一会儿,我马上过去。 nǐ děng yíhuìr, wǒ mǎshàng guòqù.
Em đợi một tí, anh đến ngay.
➦ Nhân vật "Anh" đứng trên góc độ của thân => dùng 来。
VD5: 他回来了没有? tā huílái le méiyǒu?
Nó đã về nhà chưa?
➦ Lấy nhân vật được hỏi (đang ở nhà) để định hướng hành động. Người hỏi có thể không ở "nhà" gọi điện về hỏi... hoặc cũng có thể đang ở nhà.
VD6: 她回中国去了(1)/ 她回中国来了(2)
Cả 2 câu trên đều có nghĩa là: cô ấy đã về Trung Quốc rồi. ("cô ấy" ở đây là người Trung Quốc, và giả sử "cô ấy" từ Việt Nam quay về)
➦ Khác nhau: Nếu người nói ở VN sẽ dùng câu (1) còn người nói ở TQ thì dùng câu (2)
** Tip: Nhiều sách viết về vấn đề này khá dài và phức tạp, tuy nhiên theo mình chỉ cần hiểu khá đơn giản như ở trên + rèn luyện, nói nhiều tự khắc sẽ quen.
➣ Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung được đặt sau động từ có tác dụng bổ nghĩa cho động từ để thể hiện xu hướng của động tác, được phân ra thành:
Ở bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu về bổ ngữ xu hướng đơn 来 & 去, và học cách phân biệt chúng.
Phân biệt 来 và 去 trong tiếng Trung |
➣ Định nghĩa trong sách ngữ pháp tiếng Trung: động từ 来 và 去 đặt sau các động từ khác làm bổ ngữ chỉ xu hướng gọi là bổ ngữ xu hướng đơn. Nếu động tác tiến hành về hướng người nói (hoặc đối tượng được nói tới) thì dùng 来 (đến), nếu hướng ngược lại thì dùng 去 (đi).
➣ Mẫu câu cơ bản:
Chủ ngữ + (...) + động từ + (...) + 来 / 去 + (...)
➣ Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ nhé:
VD1: 外边很冷,快进来吧! wàibiān hěn lěng, kuài jìnlái ba!
Bên ngoài rất lạnh, mau vào trong đi!
➦ Ở ví dụ này người nói đang ở trong nhà, hành động "vào trong nhà" hướng về phía người nói nên phải dùng 来.
VD2: 他不在宿舍,她出去了。 tā bùzài sùshè, tā chūqù le.
Anh ấy không có ở kí túc, anh ấy ra ngoài rồi.
➦ Người nói đang ở kí túc xá, hành động "ra ngoài" của "anh ấy" hướng ra xa người nói nên phải dùng 去.
Ở 2 ví dụ trên người nói lấy mình làm trung tâm để định hướng hành động.
VD3: 你等一会儿,我马上过来。 nǐ děng yíhuìr, wǒ mǎshàng guòlái.
Em đợi một tí, anh đến ngay.
➦ Nhân vật "Anh" đứng trên góc độ của nhân vật "Em" trong hoàn cảnh thể hiện sự an ủi, quan tâm => dùng 来。
VD4: 你等一会儿,我马上过去。 nǐ děng yíhuìr, wǒ mǎshàng guòqù.
Em đợi một tí, anh đến ngay.
➦ Nhân vật "Anh" đứng trên góc độ của thân => dùng 来。
VD5: 他回来了没有? tā huílái le méiyǒu?
Nó đã về nhà chưa?
➦ Lấy nhân vật được hỏi (đang ở nhà) để định hướng hành động. Người hỏi có thể không ở "nhà" gọi điện về hỏi... hoặc cũng có thể đang ở nhà.
VD6: 她回中国去了(1)/ 她回中国来了(2)
Cả 2 câu trên đều có nghĩa là: cô ấy đã về Trung Quốc rồi. ("cô ấy" ở đây là người Trung Quốc, và giả sử "cô ấy" từ Việt Nam quay về)
➦ Khác nhau: Nếu người nói ở VN sẽ dùng câu (1) còn người nói ở TQ thì dùng câu (2)
** Tip: Nhiều sách viết về vấn đề này khá dài và phức tạp, tuy nhiên theo mình chỉ cần hiểu khá đơn giản như ở trên + rèn luyện, nói nhiều tự khắc sẽ quen.