Học tiếng trung: câu chuyện thành phố nhỏ 小城故事


小城故事多
Xiǎochéng gùshì duō
Nhiều câu chuyện về thành phố nhỏ

充满喜和乐
Chōngmǎn xǐ hé lè
Tràn đầy niềm vui và hạnh phúc

若是你到小城来
Ruòshì nǐ dào xiǎochéng lái,
Nếu bạn đến thành phố nhỏ
收获特别多
Shōuhuò tèbié duō.
Sẽ thu hoạch khá nhiều
看似一幅画
Kàn shì yī fú huà
Nhìn như một bức tranh
听象一首歌
Tīng xiàng yī shǒu gē.
Nghe như một bài ca
人生境界真善美
Rénshēng jìngjiè zhēnshànměi,
Môi trường sống chân thiện mỹ
这里已包括。
Zhèlǐ yǐ bāokuò
Ở đây đã có tất cả
谈的谈,说的说,
Tán de tán, shuō de shuō
Tán ngẫu, nói chuyện
小城故事真不错。
Xiǎochéng gùshì zhēn bùcuò.
Câu chuyện thành phố nhỏ thật tốt
请你的朋友一起来
Qǐng nǐ de péngyǒu yī qǐlái

Mời các bạn cùng đến
小城来做客
Xiǎochéng lái zuòkè.
Thành phố nhỏ làm khách
TỬ MỚI
充满[chōngmǎn]
1. lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn。填满;布满。 欢呼声充满了会场。
tiếng hoan hô vang dậy phòng họp. 2. chan chứa; tràn đầy; tràn trề。充分具有。
雄壮的歌声里充满着热情和力量。
trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình .


故事[gù·shi] truyện; câu chuyện。


神话故事。 truyện thần thoại.
民间故事。truyện dân gian.

收获[shōuhuò]
1. gặt hái; thu hoạch。取得成熟的农作物。 春天播种,秋天收获。
mùa xuân gieo trồng, mùa thu gặt hái.
2. thu hoạch。比喻心得、战果等。
学习收获。 thu hoạch về học tập.
境界[jìngjiè]
1. ranh giới; địa giới; cương giới; phạm vi; vùng。土地的界限。
2. mức độ; trình độ。事物所达到的程度或表现的情况。 思想境界。 mức độ tư tưởng. 他的演技已经达到出神入化的境界。
kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.






包括[bāokuò] bao gồm; gồm; có; bao quát; gồm có; tính đến; kể cả; chất chứa。
怀念亲人,也包括在怀乡之情中。
nỗi nhớ người thân chất chứa trong nỗi nhớ quê nhà
我说"大家",自然包括你在内。
tôi nói "tất cả mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó 语文教学应该包括听、说、读、写、四项,不可偏轻偏重


dạy ngôn ngữ phải gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, không thể bên trọng bên khinh






不错[bùcuò]
1. đúng; đúng vậy; chính xác; phải。对;正确。
不错,情况正是如此。
đúng vậy, tình hình đúng là như vậy
不错,当初他就是这么说的。
phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy
2. tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh。 不坏;好。
人家待你可真不错
mọi người đối xử với anh thật tốt
虽说年纪大了,身体却还不错
tuy tuổi đã cao nhưng vẫn khoẻ mạnh



做客[zuòkè] làm khách。


到亲戚家做客。
đến nhà người thân làm khách.



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn