Dịch tiếng trung trời đang mưa em đang nhớ anh


天在下雨我在想你 Trời đang mưa em đang nhớ anh

窗外细雨淅淅沥沥
Ngoài cửa sổ mưa phùn tích tách

敲打寂寞溅起回忆
Khua gõ trống vắng gợi lên hồi ức


想起那些美好过去
Nhớ lại những quá khứ tốt đẹp

你的面容渐渐清晰
Khuôn mặt anh rõ dần

在这拥挤的城市里
Trong thành phố chen chút này

遍寻不到哪个是你
Tìm khắp không biết anh đâu

多情自古伤别离
Đa tình từ xưa biệt ly đau buồn

点点滴滴化作叹息
Từng chút hóa thành than thở

天在下雨我在想你
Trời đang mưa em đang nhớ anh

不知道你是否有感应
Không biết anh có cảm ứng được chăng

出门在外都不容易
Bên ngoài là không dễ dàng gì

千万小心保重自己
Tuyệt đối cẩn thận bảo trọng bản thân

天在下雨我在想你
Trời đang mưa em đang nhớ anh

你是否知道我的情意
Anh biết chăng tình ý của anh

也许有人把我代替
Có lẽ có người thay thế em

我会永远祝福你
Em sẽ mãi mãi chúc phúc anh

Pinyin

Chuāngwài xì yǔ xīxī lìlì
qiāodǎ jìmò jiàn qǐ huíyì
xiǎngqǐ nàxiē měihǎo guòqù
nǐ de miànróng jiànjiàn qīngxī
zài zhè yǒngjǐ de chéngshì lǐ
biàn xún bù dào nǎge shì nǐ
duōqíng zìgǔ shāng biélí
diǎn diǎndī dī huà zuò tànxí

tiān zàixià yǔ wǒ zài xiǎng nǐ
bù zhīdào nǐ shìfǒu yǒu gǎnyìng
chūmén zàiwài dōu bù róngyì
qiān wàn xiǎoxīn bǎozhòng zìjǐ

tiān zàixià yǔ wǒ zài xiǎng nǐ
nǐ shìfǒu zhīdào wǒ de qíngyì
yěxǔ yǒurén bǎ wǒ dàitìwǒ huì yǒngyuǎn zhùfú nǐ

TỪ MỚI:

淅沥 [xīlì] tí tách; rả rích (từ tượng thanh, tiếng mưa nhỏ)。 象声词,形容轻微的风声、雨声、落叶声等。
敲打 [qiāo·da]
1. gõ; đánh。在物体上面打,使发出声音。

锣鼓敲打得很热闹。
trống chiêng đánh rộn cả lên.

2. châm biếm; mỉa mai。指用言语刺激别人。

冷言冷语敲打人。

nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.


溅 [jiàn] bắn; toé; bắn toé; tung toé。液体受冲击向四外射出。

溅了一身泥。toé bùn.


渐渐 [jiànjiàn] 副

dần dần; từ từ; dần。

过了清明,天气渐渐暖起来了。

qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên.

十点钟以后,马路上的行人渐渐少了。

sau mười giờ trở đi, người trên đường thưa dần.

站台上的人群向渐渐远去的火车招着手。
đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.


清晰 [qīngxī] rõ ràng; rõ rệt; rõ nét。清楚。

发音清晰。phát âm rõ ràng.


拥挤 [yōngjǐ]

1. chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn。(人或车船等)挤在一起。

按次序上车,不要拥挤。

theo thứ tự lên xe, không nên chen lấn.

2. chật chội; chật ních; đông nghịt。地方相对地小而人或车船等相对地多。

星期天市场里特别拥挤。

ngày chủ nhật, trong chợ đông nghịt người.


点滴 [diǎndī]

1. từng tí; từng chút; từng li từng tí。形容零星微小。

重视别人的点滴经验。

coi trọng từng chút kinh nghiệm của người khác.

这批资料是点点滴滴积累起来的。

mấy tư liệu này được tích góp từng tí một.

2. việc vặt; việc linh tinh。指零星的事物。

足球大赛点滴

những việc vặt trong thi đấu bóng đá.

3. truyền dịch; vô nước biển; truyền nước biển。见〖打点滴〗。

叹息 [tànxī] than thở; than vãn。叹气。

感应 [gǎnyìng]

1. cảm ứng; tác động qua lại。某些物体或电磁装置受到电场或磁场的作用而发生电磁状态的变化,叫做感应。也叫诱导。

2. sự cảm ứng; tính cảm ứng。

也许 [yěxǔ]



hay là; e rằng; biết đâu; may ra; có lẽ。或者;可能; 恐怕;表示不很肯定。

你仔细找一找,也许能找到。

anh tìm kỹ đi, biết đâu có thể tìm được.

إرسال تعليق

أحدث أقدم