做你的爱人
Zuo ni de ai ren
Làm người yêu của anh
我时常一个人独自彷徨
Wo shi chang yi ge ren du zi pang huang
Em vẫn thường một mình thờ thẫn
也时常一个人独自流浪
Ye shi chang yi de ren du zi liu lang
Vẫn thường một mình lang thang
我希望你能回心转意
Wo xi wang ni neng hui xin zhuan yi
Chỉ mong anh hồi tâm chuyển ý
再像从前那样的爱我
Zai xiang cong qian na yang de ai wo
Lại yêu thương em như ngày nào
我知道你不会把我遗忘
Wo zhi dao ni bu hui ba wo yi wang
Em biết rằng anh sẽ không để em vào quên lãng
也不会抛弃我独自飞翔
Ye bu hui pao qi wo du zi fei xiang
Cũng sẽ không bỏ rơi em để một mình phiêu du
我时常留恋在你家门前
Wo shi chang liu bian zai ni jia men qian
Em vẫn thường lưu luyến, đứng trước cửa nhà anh
盼望你能够看我一眼
Pan wang ni neng gou kan wo yi yan
Hy vọng anh sẽ lại nhìn em thêm lần nữa
我一生中最爱的人啊
Wo yi sheng zhong zui ai de ren a
Hỡi người em yêu nhất trên đời này!
我醒来梦中还是你的样子
Wo xing lai meng zhong hai shi ni de yang zi
Khi em thức giấc, hay trong cơn mơ, vẫn đầy hình ảnh của anh
可不可以再爱我一次
Ke bu ke yi zai ai wo yi ci
Có thể yêu em thêm một lần nữa không?
让我学会做你的爱人
Rang wo xue hui zuo ni de ai ren
Để em học cách làm người yêu của anh
我生命中最爱的人啊
Wo sheng ming zhong zui ai ni de ren a
Hỡi người em yêu nhất trên đời này!
请不要拒绝心中火热感受
Qing bu yao ji jue xin zhong huo re gan shou
Xin anh đừng cưỡng lại cảm xúc nồng cháy của con tim
可不可以再爱我一次
Ke bu ke yi zai wo ai ni yi ci
Có thể yêu em thêm 1 lần nữa ko anh?
做一个幸福的女人
Zuo yi ge xing fu de nu ren
Để em được làm người đàn bà hạnh phúc.
TỪ MỚI
独自 [dúzì] một mình; tự mình。自己一个人。
独自玩耍 chơi đùa một mình
就他一人独自在家。 chỉ có một mình anh ấy ở nhà
彷徨 [pánghuáng]do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。走来走去。犹疑不决,不知往哪个方向去。也作旁皇。
彷徨歧途。 do dự đứng trước ngã ba đường.
流浪 [liúlàng] lưu lạc; lang thang。生活没有着路,到处转移,随地谋生。
流浪者。 kẻ lang thang.
流浪街头。 lang thang đầu đường xó chợ.
遗忘 [yíwàng] quên; quên sạch; quên mất。忘记。
童年的生活,至今尚未遗忘。
cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.
抛弃 [pāoqì] vứt bỏ; quẳng đi; vứt đi。扔掉不要。
飞翔 [fēixiáng] bay lượn; vờn bay。盘旋地飞,泛指飞。
展翅飞翔 giang cánh bay lượn
鸽子在天空飞翔。 chim bồ câu bay lượn trên không trung.
拒绝 [jùjué] cự tuyệt; từ chối; khước từ (thỉnh cầu, ý kiến, quà biếu)。不接受(请求、意见或赠礼)。
拒绝诱惑。 cự tuyệt dụ dỗ.
拒绝贿赂。 cự tuyệt nhận hối lộ.