Anh có bà xã tiếng trung 哥有老婆



爱哥的美女你听哥说
Ài gē dì měinǚ nǐ tīng gē shuō
Mỹ nữ yêu anh hãy nghe anh nói

哥哥的家里已有老婆
Gēgē de jiālǐ yǐ yǒu lǎopó
Nhà anh đã có bà xã



你的爱伤害她伤害了我
Nǐ de ài shānghài tā shānghàile wǒ
Tình yêu của em làm tổn thương cô ấy và anh
劝你别做小三那浮云的生活
Quàn nǐ bié zuò xiǎosān nà fúyún de shēnghuó
Khuyên em đừng sống phù du bà xã nhỏ

爱玩的哥们儿你听我说
Ài wán dí gēmen er nǐ tīng wǒ shuō
Các anh trai thích chơi đùa hãy nghe tôi nói


家里有了老婆别去犯错
Jiā li yǒule lǎopó bié qù fàncuò
Nhà đã có bà xã đừng phạm sai lầm


神马都是浮云那都是过客
Shén mǎ dōu shì fúyún nà dōu shì guòkè
Đời phù du tất cả đều là lữ khách


不要毁了人家害了自我
Bùyào huǐle rénjiā hàile zìwǒ
Đừng hại người hại cả bản thân mình


哥有老婆 她很爱我
Gē yǒu lǎopó tā hěn ài wǒ
Anh đã có bà xã cô ấy rất yếu anh


漂不漂亮 是哥的选择
Piào bù piàoliang shì gē de xuǎnzé
Đẹp hay không là do anh lựa chọn


哥有老婆 你别再诱惑我
Gē yǒu lǎopó nǐ bié zài yòuhuò wǒ
Anh đã có bà xã, em đừng cám dỗ anh



不能背叛她和你去生活
Bùnéng bèipàn tā hé nǐ qù shēnghuó
Không thể phản bội bà xã để sống cùng em
哥有老婆 请你别爱我
Gē yǒu lǎopó qǐng nǐ bié ài wǒ
Anh đã có bà xã xin em đừng yêu anh


不能给你幸福任何的承诺
Bùnéng gěi nǐ xìngfú rènhé de chéngnuò
Không thể cho em hạnh phúc bất kỳ lời hứa nào



哥有老婆 许下过承诺
Gē yǒu lǎopó xǔ xiàguò chéngnuò
Anh đã có bà xã và đã nguyện



哥的一生只爱我老婆
Gē de yīshēng zhǐ ài wǒ lǎopó
Cả cuộc đời anh chỉ yêu mỗi bà xã mà thôi






TỪ MỚI:
浮云[fúyún] phù vân; mây trôi; mây giăng。飘浮的云彩。

过客[guòkè] khách qua đường; người qua đường; lữ khách。过路的客人;旅客。

神马都是浮云(shén mǎ dōu shì fú yún),网络流行语,什么都是浮云的谐音,意思是什么都不值得一提,有抱怨感叹之意。

毁 [huǐ] phá hoại; phá huỷ; làm hỏng; huỷ。
好好儿的一本书,让他给毁了。
một cuốn sách hay như vậy, lại để cho nó làm hư.

诱惑 [yòuhuò] mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ。

背叛 [bèipàn] phản bội; làm trái; đi ngược lại; lùi; chống lại

承诺 [chéngnuò] đồng ý làm; nhận lời làm; chấp thuận; cho phép。对某项事务答应照办。





إرسال تعليق

أحدث أقدم